phân tâm
Các từ đồng nghĩa:
- sự sao lãng
- xao nhãng
- sự làm sao lãng
- sự lãng trí
- sự rối trí
- rối trí
- sự đãng trí
- sự bối rối
- sự quẫn trí
- đánh lạc hướng
- sự làm đứt quãng
- gián đoạn
- sự tiêu khiển
- chuyển hướng
- náo động
- hay quên
- sự mất tập trung
- sự phân tâm
- sự xao động
- sự lạc hướng
- sự rối loạn