phản tác dụng
Các từ đồng nghĩa:
- phản tác dụng
- ngược tác dụng
- tác dụng ngược
- hiệu ứng ngược
- kết quả trái ngược
- hệ quả không mong muốn
- tác động tiêu cực
- tác động không mong muốn
- hệ quả bất lợi
- kết quả không như mong đợi
- tác dụng phụ
- tác động trái chiều
- phản ứng ngược
- kết quả phản tác dụng
- hệ quả không lường trước
- tác động không tích cực
- tác động không hiệu quả
- kết quả không đạt yêu cầu
- tác động xấu
- tác động không có lợi