phân quyền
Các từ đồng nghĩa:
- ủy quyền
- phân cấp
- thẩm quyền
- dân chủ hóa
- phi tập trung
- đa dạng hoá
- trao quyền
- phân chia quyền lực
- phân quyền lực
- tự quản
- tự trị
- phân quyền hành chính
- phân quyền chính trị
- phân quyền kinh tế
- phân quyền xã hội
- phân quyền địa phương
- phân quyền tổ chức
- phân quyền quản lý
- phân quyền chức năng
- phân quyền quyết định