Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
phá vây
phá vây
Các từ đồng nghĩa:
thoát vây
đột phá
giải thoát
trốn thoát
bứt phá
vượt qua
tẩu thoát
đi ra
rời khỏi
xé vây
phá vòng vây
đi ra ngoài
lẩn trốn
chạy trốn
đi khỏi
tránh né
lách
vượt vây
đi xuyên qua
đột nhập
Chia sẻ bài viết: