Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
parabon
parabon
Các từ đồng nghĩa:
parabol
đường parabol
hàm bậc hai
đường cong
đường cong parabol
hình parabol
đồ thị parabol
hình học
hình học phẳng
hình học đại số
đường tròn
đường thẳng
đường cong bậc hai
hàm số
hàm số bậc hai
đường cong đối xứng
đường cong hình học
đường cong toán học
hình dáng
hình học không gian
Chia sẻ bài viết: