ống bơm
Các từ đồng nghĩa:
- đường ống bơm
- ống dẫn
- xi phông
- ống hút
- ống đứng
- ống nước
- ống dẫn nước
- ống xả
- ống thoát
- ống bơm nước
- ống bơm hơi
- ống bơm dầu
- ống bơm khí
- ống bơm chân không
- ống bơm áp suất
- ống bơm chất lỏng
- ống bơm tự động
- ống bơm tay
- ống bơm điện
- ống bơm công nghiệp