Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
om sòm
om sòm
Các từ đồng nghĩa:
ồn ào
ầm ĩ
rôm rả
ồn ã
rậm
bùng nổ
naò loạn
rụm
ơn
ấm
hò hét
kêu la
gào thét
xôn xao
huyên náo
sôi nổi
chộn rộn
lộn xộn
điên cuồng
hò reo
khua chiêng
Chia sẻ bài viết: