Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
oi ả
oi ả
Các từ đồng nghĩa:
ngột ngạt
nóng ngột ngạt
oi bức
su oi
không có không khí
ẩm ướt
ngốt người
làm mệt nhoài người
nóng bức
khó chịu
nặng nề
bực bội
hầm hập
khó thở
khan khí
nóng nực
chật chội
bức bí
khó chịu
nặng nề
Chia sẻ bài viết: