ốc sên - từ đồng nghĩa, ốc sên - synonym
Các từ đồng nghĩa:
- con ốc sên
- ốc
- con sen
- bắt ốc sên
- người chậm như sên
- ốc vặn
- ốc nước ngọt
- ốc cạn
- ốc sên vườn
- ốc sên đất
- ốc sên ăn được
- sền
- sên cạn
- sên nước ngọt
- sên vườn
- sên ăn lá
- sên hại cây
- sên chậm chạp
- sên có vỏ
- sên sần sùi