Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
ốc sên
ốc sên
Các từ đồng nghĩa:
con ốc sên
ốc
con sen
bắt ốc sên
người chậm như sên
ốc vặn
ốc nước ngọt
ốc cạn
ốc sên vườn
ốc sên đất
ốc sên ăn được
sền
sên cạn
sên nước ngọt
sên vườn
sên ăn lá
sên hại cây
sên chậm chạp
sên có vỏ
sên sần sùi
Chia sẻ bài viết: