ốc bươu vàng - từ đồng nghĩa, ốc bươu vàng - synonym
Các từ đồng nghĩa:
- ốc bươu
- ốc
- ốc sên
- ốc bươu đen
- ốc bươu trắng
- ốc nước
- ốc đồng
- ốc lác
- ốc mượn hồn
- ốc bươu vàng lai
- sền
- sên nước
- sên đồng
- sên bươu
- sên vàng
- sên đen
- sên trắng
- sên lác
- sên mượn hồn
- sên nước ngọt