Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
ốc bươu vàng
ốc bươu vàng
Các từ đồng nghĩa:
ốc bươu
ốc
ốc sên
ốc bươu đen
ốc bươu trắng
ốc nước
ốc đồng
ốc lác
ốc mượn hồn
ốc bươu vàng lai
sền
sên nước
sên đồng
sên bươu
sên vàng
sên đen
sên trắng
sên lác
sên mượn hồn
sên nước ngọt
Chia sẻ bài viết: