Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
oai oái
oai oái
Các từ đồng nghĩa:
ôi chao
ái chà
kinh ngạc
bồn chồn
hốt hoảng
sững sờ
ngỡ ngàng
bàng hoàng
khó hiểu
khó tin
ngạc nhiên
sợ hãi
bối rối
điếng người
chới với
hoang mang
khó xử
lung tung
ngơ ngác
thảng thốt
Chia sẻ bài viết: