ở trần
Các từ đồng nghĩa:
- ở trần
- trần nhà
- trấn
- không mặc áo
- hở nửa mình
- khỏa thân
- không ảo
- trần trụi
- không che đậy
- mặc đồ lót
- mặc áo phông
- mặc áo sơ mi
- mặc áo ngắn
- mặc áo mỏng
- mặc áo mát
- mặc áo không tay
- mặc áo không có tay
- mặc áo không có cổ
- mặc áo không có thân