nướng - từ đồng nghĩa, nướng - synonym
Các từ đồng nghĩa:
- nướng
- thịt nướng
- nấu chín
- chiến
- ráng
- nấu ăn
- nấu chảy
- bánh mì nướng
- đốt cháy
- nướng thịt
- nướng bánh
- nướng rau
- nướng cá
- nướng tôm
- nướng xiên
- nướng vỉ
- nướng lò
- nướng than
- nướng bằng lửa
- nướng trên bếp