nước lèo - từ đồng nghĩa, nước lèo - synonym
Các từ đồng nghĩa:
- nước dùng
- nước soup
- nước hầm
- nước canh
- nước xương
- nước ninh
- nước kho
- nước lèo phở
- nước lèo bún
- nước lèo mì
- nước chấm
- nước sốt
- nước gia vị
- nước rau
- nước thịt
- nước cá
- nước mắm
- nước dừa
- nước trái cây
- nước ngọt