nước dùng
Các từ đồng nghĩa:
- nước lèo
- nước dùng phở
- nước hầm
- nước xương
- nước tôm
- nước canh
- nước nấu
- nước sốt
- nước gia vị
- nước thịt
- nước hầm xương
- nước dùng hải sản
- nước dùng rau củ
- nước dùng gà
- nước dùng bò
- nước dùng cá
- nước dùng nấm
- nước dùng chay
- nước dùng ngọt
- nước dùng mặn