nước cốt - từ đồng nghĩa, nước cốt - synonym
Các từ đồng nghĩa:
- nước tinh khiết
- nước ép
- nước chiết
- nước đặc
- nước nguyên chất
- nước nấu
- nước ngâm
- nước vắt
- nước cô đặc
- nước lỏng
- nước súp
- nước dùng
- nước hầm
- nước xương
- nước rau
- nước trái cây
- nước gia vị
- nước sốt
- nước mắm
- nước dừa