Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
nực nội
nực nội
Các từ đồng nghĩa:
ngột ngạt
áp bức
khó chịu
bực bội
nóng nực
oi bức
khó thở
nóng bức
hầm hập
nặng nề
chật chội
khó chịu
bức rút
khó ở
nặng nề
kìm kẹp
gò bó
bức bách
khó nhọc
mệt mỏi
Chia sẻ bài viết: