Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
nốt
nốt
Các từ đồng nghĩa:
nốt
dẫu
ghi
ký hiệu
dấu hiệu
chú thích
ghi chú
phù chú
lưu ý
thông báo
ghi chép
ký tự
nốt nhạc
nốt tàn nhang
nốt muỗi cắn
cước chú
lời ghi chép
lời chú
chú giải
sự lưu ý
Chia sẻ bài viết: