Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
nông trại
nông trại
Các từ đồng nghĩa:
trang trại
nông nghiệp
vươn
rương
cánh đồng
trại chăn nuôi
trại sản xuất
khu nông nghiệp
nông trường
vườn cây
trang trại chăn nuôi
trang trại sản xuất
nông hộ
trại nuôi
khu vực trồng trọt
nông trại hữu cơ
trang trại sinh thái
trang trại gia đình
trang trại công nghệ cao
trang trại đa năng
Chia sẻ bài viết: