Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
nờm nợp
nờm nợp
Các từ đồng nghĩa:
nườm nượp
đông đúc
tấp nập
nhộn nhịp
hối hả
sôi động
chen chúc
kín người
dồn dập
túm tụm
xúm xít
vây quanh
quây quần
hội tụ
tụ tập
đông vui
đồng đạo
nhao nhao
xô bồ
hồ hởi
Chia sẻ bài viết: