nổi danh
Các từ đồng nghĩa:
- nổi tiếng
- lừng danh
- vang danh
- trứ danh
- nổi bật
- có tiếng
- nổi tiếng xa
- lẫy lừng
- nổi tiếng thế giới
- được biết đến
- có ảnh hưởng
- được ghi nhận
- đáng chú ý
- nổi danh toàn cầu
- nổi danh trong giới
- nổi danh trong lĩnh vực
- nổi danh trong cộng đồng
- nổi danh trong xã hội
- nổi danh trong ngành
- nổi danh trong văn hóa
- nổi danh trong nghệ thuật