nói mát - từ đồng nghĩa, nói mát - synonym
Các từ đồng nghĩa:
- nói mỉa
- nói châm biếm
- nói giễu
- nói xỏ xiên
- nói bóng gió
- nói đùa
- nói khéo
- nói ngầm
- nói lén
- nối dõi
- nói xéo
- nói lấp lửng
- nói mỉa mai
- nói châm chọc
- nói châm chọc
- nói nhạo
- nói xỏ
- nói lén lút
- nói không thẳng
- nói không rõ ràng