nợ đọng
Các từ đồng nghĩa:
- nồ
- nợ nần
- nợ vay
- nợ tiền
- nợ hàng
- nợ xấu
- nợ phải trả
- nợ cũ
- nợ chưa thanh toán
- nợ chưa trả
- nợ tồn đọng
- nợ chưa giải quyết
- nợ chưa thu hồi
- nợ chưa thanh lý
- nợ chưa hoàn trả
- nợ chưa kết thúc
- nợ chưa được xử lý
- nợ chưa được giải quyết
- nợ chưa được thanh toán
- nợ chưa được thu hồi