Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
nhức
nhức
Các từ đồng nghĩa:
đau nhức
nhức nhối
đậu
đau đớn
đau đớn
đau khổ
đau đớn
nhói
nhức
đau mình mẩy
đau rát
đau xé
đau thắt
đau quặn
đau nhói
đau đớn
đau tê
đau buốt
đau nhức
đau đớn
Chia sẻ bài viết: