nhựa mủ - từ đồng nghĩa, nhựa mủ - synonym
Các từ đồng nghĩa:
- cao su
- nhựa
- nhựa tự nhiên
- mủ cao su
- mủ cây
- mù
- nhựa cây
- nhựa mủ cao su
- mũ nhựa
- mũ tráng
- mủ sung
- mủ cây cao su
- nhựa thực vật
- nhựa lỏng
- nhựa thực
- nhựa thiên nhiên
- mủ nhựa cây
- mủ thực vật
- mủ nhựa tự nhiên
- mủ nhựa cao su