vải nhựa - từ đồng nghĩa, vải nhựa - synonym
Các từ đồng nghĩa:
- vải nylon
- vải tổng hợp
- vải polyester
- vải polyamide
- vải bạt
- vải giả da
- vải PVC
- vải chống thấm
- vải lót
- vải dệt
- vải nhân tạo
- vải mềm
- vải cứng
- vải bền
- vải nhẹ
- vải chống nước
- vải cách nhiệt
- vải chống cháy
- vải dày
- vải mỏng