Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
nhu yếu
nhu yếu
Các từ đồng nghĩa:
nhu yếu phẩm
vật dụng cần thiết
cung cấp
nuôi dưỡng
dinh dưỡng
sinh hoạt
thực phẩm thiết yếu
hàng hóa thiết yếu
đồ dùng cần thiết
cần thiết
tài nguyên cần thiết
điều kiện sống
hỗ trợ sinh hoạt
cung ứng
tiêu dùng
sự sống
sự cần thiết
cần dùng
cần thiết yếu
các nhu cầu cơ bản
Chia sẻ bài viết: