Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
như sau
như sau
Các từ đồng nghĩa:
theo hướng
theo văn bản
theo sơ đồ
tuần tự
chỉ như vậy
mô tả
như vậy
như thể
như đã nói
như đã trình bày
như trên
như đã đề cập
theo cách này
theo cách đó
theo kiểu
theo mẫu
theo trình tự
theo thứ tự
theo lối
theo dạng
Chia sẻ bài viết: