nhồm nhoàm
Các từ đồng nghĩa:
- nhồm nhoàm
- ngồm ngoàm
- ngồm ngồm
- ngồm ngồm
- ăn uống thô tục
- ăn uống ồn ào
- ăn uống bừa bãi
- ăn uống không lịch sự
- ăn uống vội vàng
- ăn uống đầy mồm
- nhai nhồm nhoàm
- nhai ngồm ngoàm
- ăn uống chật chội
- ăn uống đông đúc
- ăn uống tắc nghẽn
- ăn uống tụ tập
- ăn uống sầm uất
- ăn uống chất đầy
- ăn uống tràn đầy
- ăn uống kẹt cứng
- ăn uống đông đảo