nhỏ nhen
Các từ đồng nghĩa:
- tính nhỏ nhen
- sự nhỏ bé
- tính vụn vặt
- sự không đáng kể
- hẹp hòi
- tính ích kỷ
- tính keo kiệt
- tính tiểu tiết
- tính nhỏ mọn
- tính ganh tị
- tính đố kỵ
- tính chấp nhặt
- tính bần tiện
- tính tằn tiện
- tính vụ lợi
- tính nham hiểm
- tính xấu xa
- tính hẹp hòi
- tính thô lỗ
- tính cộc cằn