nhiều nhiều
Các từ đồng nghĩa:
- quá nhiều
- rất nhiều
- nhiều
- dư thừa
- số lượng
- sự giàu có
- vô số
- một đống
- khối lượng lớn
- một lượng lớn
- nhiều vô kể
- nhiều không đếm xuể
- nhiều đến mức
- nhiều quá mức
- nhiều gấp bội
- nhiều lắm
- nhiều quá
- nhiều như lá mùa thu
- nhiều như cát biển
- nhiều đến nỗi