Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
nhếch
nhếch
Các từ đồng nghĩa:
nhếch nhác
bẩn thỉu
lỗi thời
xuề xòa
bừa bộn
lộn xộn
tuỳ tiện
không gọn gàng
không ngăn nắp
tự phụ
kiêu căng
vênh váo
tự mãn
tự cao tự đại
bảnh chọe
hóm hỉnh
khoe khoang
phô trương
điệu đà
sang chảnh
màu mè
Chia sẻ bài viết: