nhảy dù
Các từ đồng nghĩa:
- nhảy dù
- dù nhảy
- thả dù
- thả bằng dù
- dừ
- nhảy từ máy bay
- nhảy từ trên cao
- thả từ trên cao
- nhảy xuống
- thả người
- nhảy xuống đất
- nhảy từ độ cao
- thả dù thể thao
- nhảy dù thể thao
- nhảy dù tự do
- thả dù tự do
- nhảy dù quân sự
- thả dù quân sự
- nhảy dù cứu hộ
- thả dù cứu hộ
- nhảy dù giải trí