nhật thực - từ đồng nghĩa, nhật thực - synonym
Các từ đồng nghĩa:
- thiền thức
- nguyệt thực
- sự che khuất
- che khuất
- che
- sự đổ bóng
- đợt tối
- tấm màn che
- pha tối
- hiện tượng thiên văn
- bóng tối
- bóng che
- mặt trời bị che
- sự tối tăm
- bóng mờ
- bóng đổ
- sự che phủ
- bị che khuất
- hiện tượng thiên nhiên
- bóng của mặt trời
- bóng tối thiên nhiên