nguyệt thực - từ đồng nghĩa, nguyệt thực - synonym
Các từ đồng nghĩa:
- nguyệt thực toàn phần
- nguyệt thực một phần
- hình khuyên
- nguyệt thực hình khuyên
- hiện tượng thiên văn
- hiện tượng thiên nhiên
- trăng tối
- trăng mờ
- trăng bị che
- trăng bị khuất
- trăng bị bóng
- trăng bị che khuất
- trăng bị ẩn
- trăng bị ngăn
- trăng bị che lấp
- trăng bị tắt
- trăng bị mờ
- trăng bị tối
- trăng bị ảnh hưởng