Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
nhất quyết
nhất quyết
Các từ đồng nghĩa:
quyết định
quả quyết
kiên quyết
kiên định
nhất định
quyết tâm
cả quyết
nhất tâm
xác định
đã được xác định
được xác định
kiến nghị
ý chí mạnh mẽ
có mục đích
quyết đoán
dứt khoát
không do dự
cương quyết
kiên trì
quyết liệt
Chia sẻ bài viết: