nhập ngũ - từ đồng nghĩa, nhập ngũ - synonym
Các từ đồng nghĩa:
- gia nhập quân đội
- tham gia
- đi lính
- nhập ngũ
- đăng ký quân đội
- trở thành quân nhân
- nhập ngũ quân đội
- đi vào quân đội
- tham gia quân đội
- nhập ngũ vào quân đội
- trở thành lính
- nhập ngũ nghĩa vụ
- đi nghĩa vụ quân sự