Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
nhân dịp
nhân dịp
Các từ đồng nghĩa:
dịp
cơ hội
thời điểm
hoàn cảnh
tình huống
duyên cớ
khoảnh khắc
sự việc xảy ra
sự việc
dịp đặc biệt
mở đầu
công việc
sự thuận tiện
lý do
nguyên cớ
thời khắc
cơ hội đặc biệt
thời điểm thích hợp
dịp lễ
dịp kỷ niệm
dịp vui
Chia sẻ bài viết: