nhà sử học
Các từ đồng nghĩa:
- nhà biên niên sử
- sử học
- học giả
- chuyên gia
- giáo sư
- nhà nghiên cứu lịch sử
- nhà khoa học xã hội
- nhà nghiên cứu
- nhà phê bình lịch sử
- nhà văn hóa
- nhà triết học
- nhà khảo cổ học
- nhà nhân học
- nhà xã hội học
- nhà lý luận lịch sử
- nhà phân tích lịch sử
- nhà viết sử
- nhà giáo dục
- nhà tư tưởng
- nhà nghiên cứu văn hóa