nhà sàn - từ đồng nghĩa, nhà sàn - synonym
Các từ đồng nghĩa:
- nhà sàn
- nhà gỗ
- nhà nổi
- nhà trên cột
- nhà truyền thống
- nhà dân tộc
- nhà thuyền
- nhà mái ngói
- nhà gác
- nhà cấp 4
- nhà tắm
- nhà gỗ lim
- nhà gỗ tự nhiên
- nhà gỗ cổ
- nhà gỗ truyền thống
- nhà gỗ mái thái
- nhà gỗ kiểu cách
- nhà gỗ hiện đại
- nhà gỗ phong cách
- nhà gỗ bền vững