nhà nho
Các từ đồng nghĩa:
- nhà nho
- trí thức nho học
- người trí thức
- nhà trí thức
- nhà văn hóa
- nhà giáo
- nhà nghiên cứu
- nhà tư tưởng
- nhà triết học
- người học thức
- người có học
- người có kiến thức
- người học nho
- người theo nho giáo
- người theo đạo nho
- nhà khoa bảng
- người trí thức phong kiến
- nhà nho học
- người học vấn
- người có học vấn