nhá nhem
Các từ đồng nghĩa:
- mờ mờ
- tối tăm
- mờ ảo
- lờ mờ
- mờ nhạt
- mờ mịt
- mờ mờ tối
- lờ mờ tối
- mờ tối
- mờ mờ sáng
- tranh tối tranh sáng
- khó nhìn
- khó thấy
- mờ mắt
- mờ đục
- mờ mờ không rõ
- mờ mờ không sáng
- mờ mờ không rõ ràng
- mờ mờ không thấy
- mờ mờ không nhìn thấy