nhà ăn
Các từ đồng nghĩa:
- căn tin
- căng tin
- bẹp
- nhà bếp
- nhà hàng
- quán ăn
- khu ăn uống
- khu ẩm thực
- bữa ăn
- phòng ăn
- căn phòng ăn
- nhà ăn tập thể
- nhà ăn sinh viên
- nhà ăn công nhân
- nhà ăn trường học
- nhà ăn bệnh viện
- nhà ăn gia đình
- nhà ăn tự phục vụ
- nhà ăn nhanh
- nhà ăn ngoài trời