nguyên thủ
Các từ đồng nghĩa:
- nguyên thủ quốc gia
- nguyên thủ
- lãnh đạo
- người đứng đầu
- thủ tướng
- chủ tịch
- người lãnh đạo
- nguyên thủ chính phủ
- nguyên thủ nhà nước
- nguyên thủ tối cao
- người đại diện
- người lãnh đạo tối cao
- nguyên thủ quân đội
- người cầm quyền
- người chỉ huy
- người điều hành
- người quản lý
- người đứng đầu chính phủ
- người đứng đầu quốc gia
- người lãnh đạo quốc gia