ngụy biện
Các từ đồng nghĩa:
- giả mạo
- tinh vi
- tinh xảo
- lập luận sai
- biện minh
- lý luận sai
- ngụy tạo
- ngụy biện
- lý lẽ sai
- lý luận không chính xác
- lập luận không chính xác
- lý luận mơ hồ
- lập luận mơ hồ
- nguỵ trang
- ngụy biện hóa
- lý luận không hợp lý
- lập luận không hợp lý
- lý lẽ không chính xác
- lý lẽ mơ hồ
- lý lẽ không hợp lý