người nhái
Các từ đồng nghĩa:
- người nhái
- người lặn
- người bơi
- người thợ lặn
- người làm thuê
- người giúp việc
- người phục vụ
- người hỗ trợ
- người trợ lý
- người đi biển
- người bảo vệ môi trường
- người khảo sát
- người nghiên cứu
- người thám hiểm
- người khám phá
- người sinh vật học
- người sinh thái
- người yêu thiên nhiên
- người đam mê đại dương