Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
ngược đời
ngược đời
Các từ đồng nghĩa:
mâu thuẫn
nghịch lý
vô lý
khó hiểu
không thể hiểu được
bối rối
xung đột
không nhất quán
tự mâu thuẫn
không thể giải thích được
trái ngược
đảo lộn
ngược lại
không hợp lý
lạ lùng
kỳ quặc
khó lý giải
không tương thích
điều nghịch lý
điều không thể
Chia sẻ bài viết: