Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
ngược
ngược
Các từ đồng nghĩa:
trái ngược
ngược lại
đối nghịch
mâu thuẫn
lật ngược
đảo ngược
đối chiếu
lùi lại
quay đầu
đi ngược chiều
sắp
lộn ngược
quậy
xoay tròn ngược chiều
bề trái
mặt trái
sự đổi chiều
phản bác
lật đổ
đảo
Chia sẻ bài viết: