ngựa trời - từ đồng nghĩa, ngựa trời - synonym
Các từ đồng nghĩa:
- bọ ngựa
- ngựa
- côn trùng
- côn trùng ăn thịt
- côn trùng bay
- côn trùng đất
- côn trùng có cánh
- côn trùng nhỏ
- bố
- bọ cánh cứng
- bọ cánh mềm
- bọ chét
- bọ xít
- bọ ngựa cái
- bọ ngựa đực
- côn trùng ký sinh
- côn trùng gây hại
- côn trùng hữu ích
- côn trùng lưỡng cư
- côn trùng sống trên cây