ngứa ngáy
Các từ đồng nghĩa:
- ngựa
- ngứa ran
- làm ngứa
- châm chích
- nhớt nhợt
- bò lổm ngổm
- ngứa ngáy
- cảm giác ngứa
- ngứa ngáy khó chịu
- cảm giác châm chích
- cảm giác nhột
- cảm giác bứt rứt
- bút rứt
- khó chịu
- cảm giác không yên
- cảm giác bồn chồn
- cảm giác kích thích
- cảm giác tê tê
- cảm giác châm chích nhẹ
- cảm giác ngứa ngáy nhẹ